Có tổng cộng: 96 tên tài liệu.| Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn | 895.9228 | BS.RN | 2007 |
| Cao Thị Thủy | Văn học thiếu nhi dân tộc thiểu số Việt Nam hiện dại: Chuyên luận | 895.9228 | CTT.VH | 2020 |
| Hồ, Chí Minh | Hồ Chí Minh tuyển tập văn học: . T.3 | 895.9228 | HCM.H3 | 1999 |
| Nguyễn Huy Tưởng | Tuyển tập Nguyễn Huy Tưởng: Tiểu thuyết. T.2 | 895.9228 | NHT.T2 | 2024 |
| Nguyễn Huy Tưởng | Tác phẩm chọn lọc: | 895.9228 | NHT.TP | 1994 |
| Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu (từ 1919 đến 1945): | 895.9228 | PL.NA | 2003 |
| Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn | 895.9228 | PTK.CN | 2013 |
| Quang Dũng | Tuyển tập Quang Dũng: | 895.9228 | QD.TT | 2000 |
| Vũ Bình Lục | Gió quê thổi mãi: Tùy bút | 895.9228 | VBL.GQ | 2020 |
| Băng Sơn | Phố phường Hà Nội: | 895.922803 | BS.PP | 2013 |
| Chu Đức Hoa | Một thời máu lửa: Truyện ký | 895.922803 | CDH.MT | 2019 |
| Du An | Cây đào Pháp trên đất Mường Phăng: Bút ký - Ghi chép - Tản văn | 895.922803 | DA.CD | 2020 |
| Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào: | 895.922803 | DDN.CL | 2010 |
| Lê Cao Đài | Tây Nguyên ngày ấy: Hồi ký Tây Nguyên | 895.922803 | LCD.TN | 2005 |
| Lê Duy Thái | Đã một thời chúng tôi sống thế đấy: Ghi chép | 895.922803 | LDT.DM | 2020 |
| Lê Hữu Trác | Ký sự lên Kinh: | 895.922803 | LHT.KS | 2022 |
| Lê Tùng Sơn | Nhật ký một chặng đường: | 895.922803 | LTS.NK | 2022 |
| Lê Xuân Kỳ | Mùa thu lam kinh: | 895.922803 | LXK.MT | 2024 |
| Nguyễn Hiến Lê | Đời viết văn của tôi: | 895.922803 | NHL.DV | 1996 |
| Bác Hồ với những người con các dân tộc: | 895.922803 | NID.BH | 2008 |
| Nguyễn Ngọc Chiến | Những người mang họ Bác Hồ: Tập ký | 895.922803 | NNC.NN | 2020 |
| Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký | 895.922803 | NT.NM | 2013 |
| Nguyễn Văn Cự | Đa chiều với ký: | 895.922803 | NVC.DC | 2020 |
| Nguyễn Xuân Mẫn | Bức tranh vùng cao mới: Bút ký | 895.922803 | NXM.BT | 2019 |
| Phạm Phương Thảo | Người thêu nắng vào chiều: Ký | 895.922803 | PPT.NT | 2020 |
| Trần Ngọc Danh | Bác Hồ ở Thái Lan: | 895.922803 | TND.BH | 1999 |
| Trần Ngọc Trác | Ký ức Nam Ban: Ký, ghi chép | 895.922803 | TNT.KƯ | 2020 |
| Nhớ chị Ba Định: | 895.922803 | TP.NC | 1993 |
| Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký | 895.922803 | TTD.TN | 2007 |
| Tạ Văn sỹ | Tạp bút miền quê núi: Truyện ký | 895.922803 | TVS.TB | 2020 |