Có tổng cộng: 186 tên tài liệu. | Quan Âm Thị Kính: Truyện thơ Nôm | 895.9221 | .QÂ | 2024 |
| Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao: | 895.9221 | DH.NX | 2015 |
| Đinh Nam Khương | Dư chấn mưa cuối mùa: Thơ | 895.9221 | DNK.DC | 2020 |
| Đặng Quang Vượng | Bài ca trên núi: Trường ca và thơ | 895.9221 | DQV.BC | 2019 |
| Dương Tuấn | Cưỡi ngựa đi săn: Thơ. Tác phẩm giải A giải thuởng văn học thiếu nhi của hộ nhà văn Việt Nam năm 1900-1991 | 895.9221 | DT.CN | 1993 |
| Đinh, Văn Liển | Pông Đớ Khắp Quêl (Hoa nở muôn Mường): Thơ song ngữ Mường-Việt | 895.9221 | DVL.PD | 2018 |
| Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi | 895.9221 | HK.DB | 2015 |
| Hoàng Quốc Hải | Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi: . T.3 / Hoàng Quốc Hải, Ma Văn Kháng, Cao Tiến Lê | 895.9221 | HQH.T3 | 1997 |
| Xuân Quỳnh cuộc đời gửi lại trong thơ: | 895.9221 | LKT.XQ | 2005 |
| Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay: | 895.9221 | LTV.DV | 2002 |
| Nguyễn Đức Mậu | Từ hạ vào thu: Thơ | 895.9221 | NDM.TH | 2019 |
| Nguyên Hồ | Cu Tý gặp Long vương: Truyện thơ | 895.9221 | NH.CT | 1994 |
| Nguyên Hùng | Nguyễn Bính huyền thoại và sự thật: | 895.9221 | NH.NB | 1996 |
| Nguyên Hùng | Nguyễn Bính huyền thoại và sự thật: | 895.9221 | NH.NB | 1996 |
| Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Thơ | 895.9221 | NNH.CC | 1995 |
| Nguyễn Thị Minh Thắng | Tiếng nấc trầm của đất: Tuyển tập thơ | 895.9221 | NTMT.TN | 2020 |
| Phạm Hổ | Chú bò tìm bạn: Thơ | 895.9221 | PH.CB | 1997 |
| Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc | 895.9221 | TDK.KC | 2011 |
| Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ | 895.9221 | TN.CT | 2015 |
| Tạ Thu Huyền | Mùa lau chín: Thơ | 895.9221 | TTH.ML | 2020 |
| Dương Quảng Hàm | Việt Nam thi văn hợp tuyển: | 895.9221008 | DQH.VN | 1993 |
| Dương Quảng Hàm | Việt Nam thi văn hợp tuyển: | 895.9221008 | DQH.VN | 1993 |
| Hoàng Văn Thụ | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9221008 | HVT.T1 | 1998 |
| Hoàng Văn Thụ | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9221008 | HVT.T1 | 1998 |
| Hoàng Văn Thụ | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9221008 | HVT.T1 | 1998 |
| Hoàng Văn Thụ | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9221008 | HVT.T1 | 1998 |
| Lê Phong Ba | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.6 | 895.9221008 | LPB.T6 | 1998 |
| Lê Phong Ba | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.6 | 895.9221008 | LPB.T6 | 1998 |
| Lê Phong Ba | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.6 | 895.9221008 | LPB.T6 | 1998 |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | MVH.TL | 2013 |