Có tổng cộng: 143 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 11: Sách giáo viên | 700.712 | 11DGL.MT | 2023 |
| Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11: Sách giáo viên | 700.712 | 11NTM.CD | 2023 |
| Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11: Bản in thử | 700.712 | 11NTM.CD | 2023 |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | KTH.NP | 2016 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9PVT.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 10. Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện: Bản in thử | 707.7 | 10NXN.MT | 2022 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: | 709.712 | 10NXN.MT | 2022 |
Đinh Gia Lê( tổng chủ biên)-Hoàng Minh Phúc( chủ biên) | Chuyên đề học tập mỹ thuật 12/ sách giáo viên/ kết nối tri thức với cuộc sống: | 709.712 | 12DGLT.CD | 2024 |
Đinh Gia Lê( tổng chủ biên)-Phạm Duy Anh- Trịnh Sinh( chủ biên) | Mĩ Thuật 12/ sách giáo viên/kết nối tri thức với cuộc sống: | 709.712 | 12DGLT.MT | 2024 |
Đinh Gia Lê( tổng chủ biên)-Phạm Duy Anh- Trịnh Sinh( chủ biên) | Mĩ Thuật thiết kế thời trang 12/ kết nối tri thức với cuộc sống: theo quyết định số 1882/QĐ - BGDĐT ngày 29 tháng 6 năm 2023 của bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo | 709.712 | 12DGLT.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật: . Bản in thử | 709.712 | 12DTMH.MT | 2024 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc: | 720.712 | 10NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 12 - Kiến trúc: . Bản in thử | 720.712 | 12VHC.MT | 2024 |
| Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam: | 720.9597 | TMT.DC | 1999 |
Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình: | 720.959745 | DDV.KT | 2015 |
Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm: | 725.9709597 | LTT.GG | 2018 |
Ngô Văn Doanh | Huyền Thoại Tháp Chăm: | 726 | TC.HT | 2002 |
Phạm Nguyễn Thành Vinh - Phùng Việt Hải( đồng chủ biên) | Chuyên đề học tập vật lí12/ sách giáo viên / chân trời sáng tạo: | 730.076 | 12PNTV.CD | 2024 |
| Mĩ thuật 12 - Điêu khắc: . Bản in thử | 730.712 | 12QHH.MT | 2024 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | VVB.NV | 2015 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in): | 740.712 | 10NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in): . Bản in thử | 740.712 | 12TVD.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ: | 740.712 | 12VQC.MT | 2024 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
Nguyễn Thu Yên | Thực hành mĩ thuật 9: | 741.071 | 9NTY.TH | 2006 |
Lê, Minh Anh | Cánh diều tuổi thơ: Giải Khuyến khích | 741.0959774 | LMA.CD | 2015 |
| Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp: | 745.20712 | 10NXN.MT | 2018 |