Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.Lê Ngọc Canh | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây: | 790.20959731 | LNC.NT | 2011 |
Đăng Bẩy | Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết: | 791.43028092247 | DB.NS | 2020 |
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài: | 791.50959731 | VH.NT | 2016 |
Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định: | 791.530959738 | DDT.TÔ | 2015 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | TS(S.TH | 2019 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | HVC.HC | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | TVN.V1 | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | TVN.V2 | 2015 |
Sang Sết | Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù kê dân tộc Khmer Nam Bộ: Song ngữ Khmer - Việt | 792.845 | SS.ND | 2019 |
Hoàng Choóng | Sư tử mèo - Chế tác và múa: | 793.319597 | HC.ST | 2016 |
Bùi Chí Thanh | Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc: | 793.3195971 | BCT.DS | 2018 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên: | 793.3195976 | LS.NT | 2016 |
Nguyễn Như Mai | Đố vui... bổ óc: | 793.73 | NNM.DV | 2010 |
Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: | 796 | 6HDS.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Ngữ văn 11: Sách giáo viên. T.1 | 796.0712 | 11PTH.N1 | 2023 |
Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống | 796.0712 | 12THL(.GD | 2019 |
Trịnh Hữu Lộc (Tcb) | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống | 796.0712 | 12THL(.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6NMT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên | 796.323.7 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên | 796.323.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: | 796.3230712 | 10THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo viên | 796.324.71 | 11NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa | 796.325.07 | 11THL.GD | 2023 |
Trịnh Hữu lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.325.71 | 10THL.GD | 2022 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: | 796.3250712 | 10THL.GD | 2022 |
Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên | 796.3250712 | 11THL.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: | 796.3250712 | 12NVH.GD | 2024 |