Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in): | 740.712 | 10NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in): . Bản in thử | 740.712 | 12TVD.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ hoạ: | 740.712 | 12VQC.MT | 2024 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
Nguyễn Thu Yên | Thực hành mĩ thuật 9: | 741.071 | 9NTY.TH | 2006 |
Lê, Minh Anh | Cánh diều tuổi thơ: Giải Khuyến khích | 741.0959774 | LMA.CD | 2015 |
| Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp: | 745.20712 | 10NXN.MT | 2018 |
| Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp: . Bản in thử | 745.20712 | 12DDT.MT | 2024 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh: | 745.40712 | 10NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật Sân khấu, Điện ảnh: . Bản in thử | 745.40712 | 12TTV.MT | 2024 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | TSH.ND | 2015 |
Bùi Huy Vọng | Nghề dệt cổ truyền của người Mường: | 746.09597 | BHV.ND | 2015 |
Tòng Văn Hân | Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh: | 746.09597177 | TVH.ND | 2016 |
Triệu Thị Phương | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam - Nghề đan lát, nghề dệt, nghề thêu: | 746.409597 | TTP.NT | 2015 |
| Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang | 746.9 | 10LNKT.MT | 2022 |