Có tổng cộng: 1183 tên tài liệu. | Đây thôn Vỹ Dạ: Tuyển chọn và giới thiệu | 800 | .DT | 1994 |
| Đây thôn Vỹ Dạ: Tuyển chọn và giới thiệu | 800 | .DT | 1994 |
| Huy Cận đời và thơ: | 800 | .HC | 1999 |
| Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022. T.2 | 800.7 | 10LNT.N2 | 2022 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.1 | 800.71 | 6NTHN.N1 | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2 | 800.71 | 6NTHN.N2 | 2021 |
Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10 THPT: | 800.76 | 10DKH.ST | 2006 |
Nguyễn Trọng Hoàn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm 2007-2008 môn Ngữ văn: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV | 800.76 | NTH.HD | 2008 |
Trần Thị Kim Dung | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn Ngữ văn: Dùng ôn luyện thi tốt nghiệp THPT, đại học, cao đẳng | 800.76 | TTKD.ÔL | 2010 |
Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 10: Hướng dẫn học tốt ngữ văn THPT. T.1 | 801 | 10NTP.H1 | 2006 |
Nguyễn Thục Phương | Học tốt ngữ văn 10: . T.2 | 801 | 10NTP.H2 | 2006 |
| Học tốt ngữ văn 9: . Q.2 | 801 | 9TVS.H2 | 2006 |
Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề về quan niệm hiện đại | 801 | TDS.LL | 2003 |
Bùi Quang Huy | Hướng dẫn tập làm văn 10: . T.2 | 801.071 | 10BQH.H2 | 2007 |
Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 10: . T.2 | 801.071 | 10NVD.T2 | 2006 |
| 150 bài văn hay 11: | 801.071 | BS.1B | 2007 |
| Từ điển văn học: Bộ mới | 803 | NHC.TD | 2004 |
Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Huy Tưởng, Kim Lân: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương | 803 | VDQ.NV | 1999 |
| Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | 807 | .CT | 2002 |
| Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | 807 | .CT | 2002 |
| Phương Lựu tuyển tập: . T.1 | 807 | .PL | 2005 |
Bạch Lê Quang | Những bài làm văn mẫu lớp 10: | 807 | 10BLQ.NB | 1999 |
Bùi Quang Huy | Bài tập trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 10: Chương trình cơ bản và nâng cao | 807 | 10BQH.BT | 2006 |
Hoàng Hữu Bội | Thiết kế dạy học ngữ văn 10: Phần văn học : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 807 | 10HHB.TK | 2006 |
| Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 10: | 807 | 10LNC.ÔL | 2012 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 10: . T.2 | 807 | 10LXG.K2 | 2008 |
Nguyễn Đức Hùng | Học tốt Ngữ văn 10 nâng cao: | 807 | 10NDH.HT | 2006 |
Nguyễn Đức Hùng | Những bài làm văn mẫu THPT 10: | 807 | 10NDH.NB | 2006 |
Nguyễn Xuân Lạc | Những bài làm văn tiêu biểu lớp 10: | 807 | 10NXL.NB | 2006 |
Nguyễn Đức Hùng | Học tốt ngữ văn 10 nâng cao: | 807 | 10NĐH.HT | 2006 |