Có tổng cộng: 957 tên tài liệu.Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi: | 891 | XG.CD | 1994 |
Granhin, Đanhin | Bức tranh: Tiểu thuyết | 891.7 | GD.BT | 1986 |
Prueussler, Otfried | Ba-ba I-a-ga nhỏ bé: | 891.7 | PO.BI | 2001 |
Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ | 891.71 | MX.BC | 1999 |
Nicolai Ostrovsky | Thép đã tôi thế đấy; T1: (Tiểu thuyết) | 891.73 | 1NO.TD | 1999 |
Mátvêép, Ghécman | Tuổi mười bảy: | 891.73 | MG.TM | 1999 |
Sôlôkhôp, Mikhain | Sông Đông êm đềm: . T.1 | 891.73 | SM.S1 | 2000 |
Sôlôkhôp, Mikhain | Sông Đông êm đềm: . T.2 | 891.73 | SM.S2 | 2000 |
Ostrovski, Nicolai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết. Q.2 | 891.7342 | ON.T2 | 1999 |
Kéc-ba-ba-ép, Béc-đư | Nê-bít-đắc: | 891.743 | KB.N | 1983 |
| Những người con hiếu thảo: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | 892.9223008 | NQM.NN | 2006 |
| 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | 895 | .3T | 2002 |
| Thâm tâm cuộc đời ngắn tiếng thơ dài: | 895 | .TT | 2003 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.1 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895 | .VC | 2001 |
Đỗ Tùng Bách | Thơ thiền Đường Tống: | 895 | DTB.TT | 2000 |
Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm Hán Nôm hợp tuyển: | 895 | DTC.CP | 2000 |
Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức: | 895 | HH.NV | 2003 |
Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: | 895 | HT.CK | 2002 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895 | HT.TN | 2000 |
Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn Thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 12. T.5 | 895 | LDT.C5 | 2002 |
| Nguyễn Thi viết ở chiến trường: | 895 | LKT.NT | 2005 |
| Ngô Tất Tố nhà văn hiện thực lớn: | 895 | LP.NT | 2005 |
Vũ Dương Quỹ | Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 895 | VDQ.NT | 1999 |
Hàn Anh Trúc | Chuyện văn lai lịch nhà thơ lai lịch bài thơ: | 895. | HAT.CV | 2003 |
Lê Nguyễn Lưu | Nguồn suối nho học và thơ ca Bạch Vân cư sĩ: | 895. | LNL.NS | 2004 |
Đỗ Tùng Bách | Thơ thiền Đường Tống: | 895.1 | DTB.TT | 2000 |
Đoàn Trung Còn | Truyện Đức Khổng Tử: | 895.1 | DTC.TD | 1996 |
| Lịch sử văn học Trung Quốc: . T.2 | 895.1 | LDN.L2 | 1997 |