|
|
|
|
| Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi: | 891 | XG.CD | 1994 |
| Granhin, Đanhin | Bức tranh: Tiểu thuyết | 891.7 | GD.BT | 1986 |
| Prueussler, Otfried | Ba-ba I-a-ga nhỏ bé: | 891.7 | PO.BI | 2001 |
| Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ | 891.71 | MX.BC | 1999 |
| Nicolai Ostrovsky | Thép đã tôi thế đấy; T1: (Tiểu thuyết) | 891.73 | 1NO.TD | 1999 |
| Mátvêép, Ghécman | Tuổi mười bảy: | 891.73 | MG.TM | 1999 |
| Sôlôkhôp, Mikhain | Sông Đông êm đềm: . T.1 | 891.73 | SM.S1 | 2000 |
| Sôlôkhôp, Mikhain | Sông Đông êm đềm: . T.2 | 891.73 | SM.S2 | 2000 |
| Ostrovski, Nicolai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết. Q.2 | 891.7342 | ON.T2 | 1999 |
| Kéc-ba-ba-ép, Béc-đư | Nê-bít-đắc: | 891.743 | KB.N | 1983 |