Có tổng cộng: 1206 tên tài liệu. | Cấu trúc đề thi môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, ngoại ngữ: Dùng để ôn thi tốt nghiệp THPT và thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2009 | 300 | NAN.CT | 2008 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học xã hội: . T.1 | 300.712 | LMP.B1 | 2016 |
| Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học xã hội: . T.2 | 300.712 | LMP.B2 | 2016 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội: | 300.76 | LT.HD | 2020 |
Trần Khương Kiều | Ô nhiễm và lành mạnh hóa môi trường (ở thành phố HCM.): | 301.31 | TKK.ÔN | 1986 |
Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng: | 302 | TTTM.GT | 2007 |
| Gương điển hình tiên tiến của đồng bào dân tộc thiểu số trong phong trào thi đua yêu nước: | 302.09597 | LLL.GD | 2017 |
| Gương sáng trong cộng đồng: | 302.09597 | MA.GS | 2010 |
Nguyễn Văn Cừ | Chăm sóc, giáo dục trẻ em: | 305.23 | NVC.CS | 2012 |
Nguyễn Thị Mai | Phụ nữ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới: | 305.42 | NTM.PN | 2006 |
| Những bông hoa của rừng: | 305.48 | .NB | 2008 |
Lê Thị Quỳnh Hảo | Vị thế và vai trò của phụ nữ Ê-Đê và Mnông trong xã hội truyền thống (qua khảo sát sử thi và luật tục): Giới thiệu văn hoá dân gian | 305.48895930597 | LTQH.VT | 2019 |
Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người: | 305.8009597 | NTC.GP | 2019 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | NTT.VH | 2018 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người: | 305.800959741 | PHMH.CD | 2018 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: | 305.8951 | CTS.DT | 2011 |
Lâm Quang Hùng | Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 305.8951059723 | LQH.NS | 2019 |
Đoàn Thanh Nô | Người Hoa ở Kiên Giang: Khảo cứu | 305.89510959795 | DTN.NH | 2020 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí: | 305.8959 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển: | 305.8959 | HV.CD | 2005 |
Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | 305.8959 | MM.CD | 2006 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Dương Văn Sách | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng: | 305.89591 | DVS.NQ | 2016 |
| Dân tộc Nùng: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng: | 305.89591003 | HN.TD | 2016 |