Có tổng cộng: 1019 tên tài liệu. | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | 895 | .3T | 2002 |
| Thâm tâm cuộc đời ngắn tiếng thơ dài: | 895 | .TT | 2003 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.1 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.2 | 895 | .VC | 2001 |
| Văn chương Tự lực văn đoàn: . T.3 | 895 | .VC | 2001 |
| Đỗ Tùng Bách | Thơ thiền Đường Tống: | 895 | DTB.TT | 2000 |
| Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm Hán Nôm hợp tuyển: | 895 | DTC.CP | 2000 |
| Hải Hà | Nhà văn trong nhà trường: Anh Đức: | 895 | HH.NV | 2003 |
| Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: | 895 | HT.CK | 2002 |
| Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895 | HT.TN | 2000 |
| Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn Thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 12. T.5 | 895 | LDT.C5 | 2002 |
| Nguyễn Thi viết ở chiến trường: | 895 | LKT.NT | 2005 |
| Ngô Tất Tố nhà văn hiện thực lớn: | 895 | LP.NT | 2005 |
| Vũ Dương Quỹ | Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | 895 | VDQ.NT | 1999 |
| Hàn Anh Trúc | Chuyện văn lai lịch nhà thơ lai lịch bài thơ: | 895. | HAT.CV | 2003 |
| Lê Nguyễn Lưu | Nguồn suối nho học và thơ ca Bạch Vân cư sĩ: | 895. | LNL.NS | 2004 |
| Đỗ Tùng Bách | Thơ thiền Đường Tống: | 895.1 | DTB.TT | 2000 |
| Đoàn Trung Còn | Truyện Đức Khổng Tử: | 895.1 | DTC.TD | 1996 |
| Lịch sử văn học Trung Quốc: . T.2 | 895.1 | LDN.L2 | 1997 |
| Mộng Bình Sơn | Ôn cố tri tân: . Trọn bộ | 895.1 | MBS.ÔC | 1995 |
| Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn | 895.1 | NDQ.MC | 2002 |
| Quỳnh Dao | Trăm mối tơ lòng: | 895.1 | QD.TM | 2000 |
| Trần Trọng Sâm | Sử gia Tư Mã Thiên: | 895.1 | TTS.SG | 1999 |
| Vũ Lạc | Cơn lốc đen: Truyện hình sự Trung Quốc | 895.1 | VL.CL | 2000 |
| Lỗ Tấn | Sơ lược lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc: | 895.109 | LT.SL | 1996 |
| Đỗ Phủ | Thơ Đỗ Phủ: | 895.11 | DP.TD | 1996 |
| Đỗ Phủ | Thơ Đỗ Phủ: | 895.11 | DP.TD | 1996 |
| Liệt Tử: Sự suy ngẫm của tiền nhân: | 895.13 | .LT | 1995 |
| Giả Bình Ao | Phế đô: Tiểu thuyết. T.1/T.2 | 895.13 | GBA.P12 | 2005 |
| Giả Bình Ao | Phế đô: Tiểu thuyết. T.1/T.2 | 895.13 | GBA.P12 | 2005 |