Có tổng cộng: 980 tên tài liệu. | Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.4 | 895.9 | .TT | 1998 |
| Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.6 | 895.9 | .TT | 1998 |
| Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.2 | 895.9 | .TT | 1998đ |
| Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9 | TLV.T1 | 1998 |
| Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam: Giai đoạn trước 1945-1995 | 895.922 | .TT | 2018 |
| Văn học tuồng: . T.3 | 895.922 | .VH | 2024 |
| Văn học tuồng: . T.6 | 895.922 | .VH | 2024 |
| Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9: . T.1 | 895.922 | 9LNT.C1 | 2006 |
| Bùi Hữu Nghĩa, Phan Bội Châu | Văn học tuồng: . T.7 | 895.922 | BHNP.V7 | 2024 |
| Văn học tuồng: . T.4 | 895.922 | DT.V4 | 2024 |
| Văn học tuồng: . T.1 | 895.922 | HCK.V1 | 2024 |
| Hàn Mặc Tử | Tuyển tập Hàn Mặc Tử: Tuyển tập thơ | 895.922 | HMT.TT | 2024 |
| Huỳnh Thu Hậu | Diễn ngôn văn chương những vẻ đẹp khác biệt: Tiểu luận, phê bình | 895.922 | HTH.DN | 2020 |
| Huỳnh Thu Hậu | Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu | 895.922 | HTH.NT | 2020 |
| Nguyễn Hiển Dĩnh; Đào Tấn | Văn học tuồng: . T.5 | 895.922 | NHDD.V5 | 2024 |
| Vũ Tuyết Mây | Cha, con và tổ quốc: Tập truyện | 895.922 | VTM.CC | 2020 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Andersen, Cervantes, Dofoe, Dimitrova, Franz kafka, Gordon: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn - nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới | 895.922 | VTQ.PB | 1995 |
| Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Thả diều: Thơ | 895.922 1 | DCTN.TD | 1997 |
| Nông Danh | Truyện Tống Trân - Cúc Hoa: Truyện thơ | 895.922 1 | ND.TT | 2020 |
| Nguyễn Đăng Mạnh | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ tịch Hồ Chí Minh: Chuyên luận | 895.922 1 | NDM.MV | 1999 |
| Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997 | 895.922 1 | TLV.HG | 1998 |
| Trần Ngọc Hưởng | Luận đề về Hồ Chí Minh: | 895.922 100 9 | TNH.LD | 1999 |
| Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố: | 895.922 3 | DHN.DT | 1998 |
| Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon: | 895.922 3 | NPK.DU | 1998 |
| Dương Quảng Hàm | Việt Nam văn học sử yếu: | 895.922009 | DQH.VN | 1993 |
| Trúc Linh Lan | Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học | 895.922009 | TLL.LT | 2019 |
| Lưu Đức Trung | Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: | 895.92201 | LNC.TG | 2006 |
| Tuyển tập thơ ca thời Trần: . T.9 | 895.92208 | .TT | 2024 |
| Tuyển tập thơ ca thời Trần: . T.3 | 895.92208 | .TT | 2024 |
| Tuyển tập thơ ca thời Trần: . T.4 | 895.92208 | .TT | 2024 |