Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023092 | NKT.V2 | 2005 |
Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện tranh | 959.7023092 | TVQ.LC | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024092 | NKT.V3 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025092 | NKT.V4 | 2005 |
Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | NKT.V5 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | NKT.V6 | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | NKT.V7 | 2000 |
Ngô Cao Lãng | Lịch triều tạp kỷ: | 959.70272 | NCL.LT | 1995 |
Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 1 | 959.70272 | NKC.N1 | 2022 |
Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 2 | 959.70272 | NKC.N2 | 2022 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn: | 959.7029 | HV.DT | 2000 |
Nguyễn Thừa Hỷ | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn: | 959.7029 | NTH.DT | 2000 |
| Đại Việt sử ký tiền biên: | 959.7029092 | DTT.DV | 1997 |