Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023092 | NKT.V2 | 2005 |
| Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện tranh | 959.7023092 | TVQ.LC | 2000 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024092 | NKT.V3 | 2005 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025092 | NKT.V4 | 2005 |
| Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
| Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | NKT.V5 | 2005 |
| Nguyễn Bỉnh Khiêm thêm một hư cấu: Tân triều lãng tử | 959.7027 | .NB | 2024 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | NKT.V6 | 2000 |
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | NKT.V7 | 2000 |
| Ngô Cao Lãng | Lịch triều tạp kỷ: | 959.70272 | NCL.LT | 1995 |
| Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 1 | 959.70272 | NKC.N1 | 2022 |
| Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 2 | 959.70272 | NKC.N2 | 2022 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
| Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn: | 959.7029 | HV.DT | 2000 |
| Nguyễn Thừa Hỷ | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn: | 959.7029 | NTH.DT | 2000 |
| Đại Việt sử ký tiền biên: | 959.7029092 | DTT.DV | 1997 |