Có tổng cộng: 59 tên tài liệu. | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 12: | 959.70076 | 12NXT.KT | 2010 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9: | 959.70076 | 9NTC.HD | 2008 |
| Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử trung học phổ thông: . T.2 | 959.70076 | LMH.H2 | 2005 |
| Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn lịch sử: | 959.70076 | NVM.HD | 2015 |
| Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn lịch sử: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng | 959.70076 | NXT.KT | 2007 |
| Hiền tài là nguyên khí quốc gia: kỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung | 959.70092 | .HT | 2000 |
Bùi Văn Tam | Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định: | 959.70099 | BVT.ST | 2015 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701 | NKT.V1 | 2000 |
| Đường đến lớp: Truyện | 959.701 | ĐL | 1998 |
| An Dương Vương: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7012092 | NVH.AD | 2022 |
| Lý Nam Đế: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.LN | 2019 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.2 | 959.7023092 | NKT.V2 | 2005 |
Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện tranh | 959.7023092 | TVQ.LC | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.3 | 959.7024092 | NKT.V3 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025092 | NKT.V4 | 2005 |
Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
Võ Xuân Đàn | Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam: | 959.7026 | VXD.TT | 1996 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | NKT.V5 | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027 | NKT.V6 | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.7027 | NKT.V7 | 2000 |
Ngô Cao Lãng | Lịch triều tạp kỷ: | 959.70272 | NCL.LT | 1995 |
Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 1 | 959.70272 | NKC.N1 | 2022 |
Nguyễn Khoa Chiêm | Nam triều công nghiệp diễn chí: . Q 2 | 959.70272 | NKC.N2 | 2022 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
| Đại Nam liệt truyện: . T.1 | 959.7029 | CHG.D1 | 1997 |
Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn: | 959.7029 | HV.DT | 2000 |
Nguyễn Thừa Hỷ | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn: | 959.7029 | NTH.DT | 2000 |
| Đại Việt sử ký tiền biên: | 959.7029092 | DTT.DV | 1997 |
Dương Kinh Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1858-1918: | 959.703 | DKQ.VN | 2003 |
Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng: | 959.703 | LV.DE | 2010 |