Có tổng cộng: 109 tên tài liệu.Nguyễn Thị Thư | Lịch sử Trung Cận Đông: | 956 | NTT.LS | 2004 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10: | 959 | 10TNT.CH | 2006 |
Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử Trung Đại: . T.2 | 959 | LVQ.C1 | 1997 |
Phan Ngọc Liên | Thuật ngữ khái niệm lịch sử phổ thông: | 959 | PNL.TN | 1997 |
| Bản tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh: | 959. | VDQ.BT | 2015 |
| Bản tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh: | 959. | VDQ.BT | 2015 |
.Ngô Văn Doanh | Thành cổ Chăm Pa những dấu ấn của thời gian: | 959.7 | .VD.TC | 2016 |
| Việt Nam từ cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc tới đổi mới và phát triển: Hồ sơ 60 năm - 1945-2005 | 959.7 | .VN | 2005 |
Nguyễn Trọng Đức | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí 10: | 959.7 | 10NTD.GT | 2012 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.7 | 6BTKH.HV | 2011 |
| Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | 7BTH.TL | 2004 |
| Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | 7BTH.TL | 2004 |
| Tư liệu lịch sử 7: | 959.7 | 7BTH.TL | 2004 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.7 | 7BTKH.HV | 2011 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 8: | 959.7 | 8NVN.GT | 2012 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.7 | 9HTQ.HV | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử lớp 9: | 959.7 | 9NMH.GT | 2012 |
Nguyễn Trọng Đức | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí 9: | 959.7 | 9NTD.GT | 2012 |
| Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9: | 959.7 | 9NTL.ÔT | 2006 |
Lê Thái Dũng | Việt sử, những câu chuyện thú vị: | 959.7 | LTD.VS | 2013 |
Nguyễn Chí Cường | Nhân dân Bình Định với Bác Hồ: B.s.: Nguyễn Chí Cường, Đinh Bá Hòa, Võ Bá Thắng | 959.7 | NCC.ND | 1996 |
Nguyễn Hữu Toàn | Những điều cần biết về di sản văn hoá Việt Nam: | 959.7 | NHT.ND | 2012 |
Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử: | 959.7 | NHV.CD | 2015 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.7 | NKT.TT | 2000 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7 | NKT.V8 | 2000 |
Nguyễn Thị Hiền | Quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hoá dựa vào cộng đồng: | 959.7 | NTH.QL | 2019 |
Phạm Hồng Châu | Di tích lịch sử cách mạng Việt Nam: . T.1 | 959.7 | PHC.D1 | 2012 |
Quốc sử quán triều Nguyễn | Đại nam liệt truyện tiền biên: | 959.7 | QSQT.DN | 1995 |
| Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7 | THQ.ST | 2004 |
| Các vùng văn hoá Việt Nam: | 959.7 | TNT.CV | 2018 |