Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Hình thức, thể loại âm nhạc: | 781 | NTN.HT | 2007 |
Trần, Cường | Kiến thức môn hát - Nhạc Phổ thông: Dùng cho giáo viên tiểu học và THCS | 781 | TC.KT | 1996 |
Lê Hồng Khánh | Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quãng Ngãi: | 781.597 | LHK.DC | 2016 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 | HN.CT | 2012 |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người Jrai: | 781.62 | TDH.NL | 2018 |
Trần Việt Ngữ | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ: | 781.62 | TVN.HT | 2012 |
| Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường: | 781.62009597 | BHV.NT | 2017 |
Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ: | 781.62009597 | BTHQ.CT | 2017 |
Nguyễn Văn Chính | Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng: | 781.62009597 | NVC.NL | 2015 |
Văn Duy | Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian Việt Nam: | 781.62009597 | VD.TH | 2015 |
Vĩnh Phúc | Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam: | 781.62009597 | VP.TT | 2017 |
Dương Huy Thiện | Hát Xoan Phú Thọ - Dân ca cội nguồn: | 781.6200959721 | DHT.HX | 2020 |
Đinh Thị Thanh Huyền | Tục chơi quan họ (xứ Kinh Bắc) xưa và nay: | 781.6200959727 | DTTH.TC | 2017 |
Hồ Thị Hồng Dung | Âm nhạc hát văn hầu ở Hà Nội: | 781.6200959731 | HTHD.ÂN | 2017 |
Lê Thị Dự | Hát trống quân ở xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương: | 781.6200959734 | LTD.HT | 2016 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn | Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh: | 781.6200959741 | DTTN.ÂN | 2017 |
Nguyễn Liên | Âm nhạc dân gian xứ Thanh: | 781.6200959741 | NL.ÂN | 2017 |
| Dân ca xứ Nghệ: | 781.6200959742 | DTL.DC | 2017 |
Nguyễn Nghĩa Nguyên | Giáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý: | 781.6200959742 | NNN.GP | 2015 |
Đặng Ngọc Tuân | Hò khoan Lệ Thuỷ: | 781.6200959745 | DNT.HK | 2013 |
| Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi: | 781.6200959749 | NKP.DC | 2018 |
Trần Kiều Lại Thuỷ | Ca Huế từ góc nhìn văn hoá học: | 781.6200959749 | TKLT.CH | 2017 |
Nguyễn Thị Hải Phượng | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam Bộ: | 781.620095977 | NTHP.BR | 2017 |
Nguyễn Thị Mỹ Liêm | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ: | 781.620095977 | NTML.NL | 2017 |
Huỳnh Văn Hùng | Nhạc lễ tỉnh Bến Tre: | 781.6200959785 | HVH.NL | 2016 |
Nguyễn Phi Khanh | Nghệ thuật diễn xướng Soọng cô của người Sán Dìu huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang: | 781.6208995910597153 | NPK.NT | 2020 |
Tô Ngọc Thanh | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc: | 781.62959105971 | TNT.ÂN | 2017 |
Hoàng Luận | Then giải hạn của người Tày huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên: | 781.629591059714 | HL.TG | 2016 |
Trần Quốc Việt | Âm nhạc dân gian của người Bố Y: | 781.6295910597163 | TQV.ÂN | 2020 |
Sang Sết | Sự hình thành và phát triển đoàn nghệ thuật Khmer Ánh Bình Minh tỉnh Trà Vinh: Nghiên cứu, phê bình văn học | 781.62959300959786 | SS.SH | 2020 |