Có tổng cộng: 13 tên tài liệu.Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống: | 680.09597 | PTT.PH | 2007 |
Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức | 680.09597 | TPC.DB | 2013 |
| Nghề truyền thống ở Hội An: | 680.0959752 | NDM.NT | 2012 |
Vàng Thung Chúng | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai: | 680.8995910597167 | VTC.NT | 2019 |
Bùi Văn Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam - Nghề thủ công mỹ nghệ: | 680.9597 | BVV.NT | 2014 |
Lê Hoàng Vinh | Văn hoá dân gian quanh luỹ tre làng: | 680.9597 | LHV.VH | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2 | 680.9597 | VQD.N2 | 2015 |
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên: | 680.959733 | VTK.LN | 2017 |
Trần Phương | Làng nghề, ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng: | 680.959735 | TP.LN | 2016 |
Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | CHÂ.LN | 2017 |
Phan Văn Phấn | Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ: | 681.763095977 | PVP.NN | 2016 |
Vũ Hồng Nhi | Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu: | 684.106089009597173 | VHN.NM | 2019 |
Vũ, Hồng Nhi | Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng /: | 688.7095973 | VHN.DC | 2017 |