Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao - tục ngữ: | 630 | VH.KN | 2006 |
| Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Bản in thử | 630.07 | 10PVS.CN | 2022 |
Nguyễn Hồng Minh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững: . Q.2 | 630.2086 | NHM.N2 | 2019 |
| Công nghệ thiết kế và công nghệ lớp 10: | 630.71 | 10NTK .CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: | 630.712 | 10LHH.CN | 2022 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa | 630.712 | 11NTT.CD | 2023 |
| Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi | 630.712 | 11NTT.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.76 | 8BVH.CN | 2023 |
Vũ Kim Biên | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người: | 631.3 | VKB.BC | 2015 |
| Một số kinh nghiệm của đồng bào dân tộc thiểu số về sản xuất và bảo vệ môi trường: | 631.5 | LHD.MS | 2004 |
Minh Tân | Sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.1 | 631.58 | MT.S1 | 2019 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | NQT.TH | 2018 |
Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng: | 631.6 | NQH.HD | 2006 |
Đặng Thái Thuận | Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền Nam: | 632 | DTT.SB | 1986 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.1 | 634 | NHA.M1 | 2015 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9:Lắp đặt mạng điện: Sách giáo viên | 634.071 | 9BVH.CN | 2024 |
Bùi Duy Chiến | Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai: Văn hoá dân gian | 634.9809597167 | BDC.TT | 2018 |
Huỳnh, Văn Thới | Bonsai kiểng cổ chậu xưa: Kỷ niệm Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 300 năm | 635.9 | HVT.BK | 1998 |
Huỳnh, Văn Thới | Bonsai kiểng cổ chậu xưa: Kỷ niệm Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 300 năm | 635.9 | HVT.BK | 2004 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.2 | 636 | NHA.M2 | 2015 |
Ngô Trọng Lư | Nuôi trồng cây, con đặc sản ở miền núi: | 636 | NTL.NT | 2011 |
Vũ Chí Cương | Phòng chống rét cho vật nuôi ở miền núi: | 636 | VCC.PC | 2008 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên | 636.0071 | 12LHH.CN | 2024 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp, thủy sản: | 636.0071 | 12NTT.CD | 2024 |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên | 636.0071 | 12NTT.CN | 2024 |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản: | 636.0071 | 12NTT.CN | 2024 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | Chế độ dinh dưỡng và chế phẩm sinh học để thay thế kháng sinh trong chăn nuôi: | 636.0852 | NTTH.CD | 2020 |
Hoàng Vi | Nuôi bò để xóa nghèo và làm giàu: | 636.2 | HV.NB | 2006 |
Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu | 639.108995930959754 | YD.CC | 2017 |
Đoàn Thanh Nô | Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang: Nghiên cứu | 639.20959795 | DTN.NC | 2020 |