Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Phan Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011-2012 môn Địa lí: | 915.76 | PTS.HD | 2012 |
| Địa lí 10: | 915.97 | 10LH.DL | 2022 |
Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 12: Dành cho học sinh tự học, ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học | 915.97 | 12NDV.CH | 2004 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | CC.CC | 2017 |
| Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ: | 915.97 | HTH.NG | 2018 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | HTS.VN | 2007 |
Ngô Văn Ban | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian: . T.1 | 915.97 | NVB.T1 | 2017 |
Quang Hải | Địa danh lịch sử, văn hoá vùng dân tộc thiểu số - tiềm năng khai thác du lịch: | 915.97 | QH.DD | 2008 |
Vũ Quang Dũng | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian: | 915.97 | VQD.DD | 2019 |
Vũ, Thế Bình | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch | 915.97 | VTB.NN | 2004 |
Đinh Xuân Vịnh | Sổ tay địa danh Việt Nam: | 915.97003 | DXV.ST | 1996 |
| Lên rừng xuống biển: Đi - khám phá - trải nghiệm | 915.9704 | GT.LR | 2014 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Bắc Bộ: . Q.1 | 915.973003 | LTH.T1 | 2016 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Bắc Bộ: . Q.2 | 915.973003 | LTH.T2 | 2016 |
Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương: | 915.9731 | LHP.KC | 2010 |
Lưu Minh Trị | Di tích danh thắng Hà Nội và vùng phụ cận: | 915.9731 | LMT.DT | 2000 |
Nguyễn Quang Hà | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ: | 915.974 | NQH.ST | 1996 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Trung Bộ: . Q.1 | 915.974003 | LTH.T1 | 2015 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Trung Bộ: . Q.2 | 915.974003 | LTH.T2 | 2015 |
Đặng Thị Kim Liên | Địa chí làng Đức Phổ: | 915.9745 | DTKL.DC | 2011 |
Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng: . Q.5 | 915.9751 | VVH.D5 | 2016 |
Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng: . Q.6 | 915.9751 | VVH.D6 | 2016 |
Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa: | 915.9756 | NXT.TK | 2011 |
| Vũng Tàu thành phố ba mặt biển: | 915.9777 | NL.VT | 2006 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh: | 915.9779003 | LTH.TD | 2012 |
Đào Chuông | Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khmer ở Kiên Giang: | 915.9795 | DC.ND | 2019 |