|
|
|
|
| Hồ, Chí Minh | Hồ Chí Minh tuyển tập văn học: . T.1 | 808 | HCM.H1 | 1999 |
| Nguyễn Hoành Khung | Những kiến thức cơ bản môn văn: Trung học phổ thông | 808 | NHK.NK | 2003 |
| Hữu Đạt | Ngôn ngữ thơ Việt Nam: | 808.1 | HD.NN | 1996 |
| Triều Nguyên | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt: | 808.1 | TN.NT | 2000 |
| Nêxin, Azit | Những người thích đùa: Tuyển chọn truyện ngắn | 808.344 | NA.NN | 1998 |
| Hoàng Xuân Việt | Thuật hùng biện: | 808.5 | HXV.TH | 1996 |
| Nguyễn Phạm Hùng | Văn học Lý Trần nhìn từ thể loại: Chuyên khảo | 808.8 | NPH.VH | 1996 |
| Daudet, A. | Những câu chuyện tình: Tập truyện chọn lọc về tình yêu | 808.83 | DA.NC | 1996 |
| Chết theo đơn đặt hàng: | 808.83 | VH.CT | 2000 | |
| Phùng Hải Yến | Quê tôi vùng Tây Bắc: | 808.88 | PHY.QT | 2020 |