|
|
|
|
|
|
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | HH.KC | 2020 |
| Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | HVH.TN | 2015 |
| Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
| Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
| Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt thực hành: | 495.922 | NMT.TV | 1997 |
| Nguyễn Tài Cẩn | Ngữ pháp tiếng việt: Tiếng, từ ghép, đoản ngữ | 495.922 | NTC.NP | 1996 |
| Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt | 495.922 | PVT.MM | 2014 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.2 | 495.92201 | NTG.T22 | 2011 |
| Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | DTT.TN | 2016 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NNY.DT | 1999 | |
| Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên: | 495.9223 | VNK.TD | 2004 |
| Nguyễn Thiện Giáp | Từ vựng học tiếng Việt: | 495.92282 | NTG.TV | 2003 |