Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Hán Việt: Có chú giải từ tố | 495.13 | NL.TD | 1989 |
Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông: | 495.17 | DDS.DV | 2003 |
Đỗ Thị Tấc | Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu: | 495.91014 | DTT.TV | 2020 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.911 | LVC.TV | 2018 |
Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | HH.KC | 2020 |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | HVH.TN | 2015 |
Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt: | 495.922 | LA.PP | 2004 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt thực hành: | 495.922 | NMT.TV | 1997 |
Nguyễn Tài Cẩn | Ngữ pháp tiếng việt: Tiếng, từ ghép, đoản ngữ | 495.922 | NTC.NP | 1996 |
Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt | 495.922 | PVT.MM | 2014 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.2 | 495.92201 | NTG.T22 | 2011 |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | DTT.TN | 2016 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NNY.DT | 1999 |
Vũ Ngọc Khánh | Từ điển học sinh sinh viên: | 495.9223 | VNK.TD | 2004 |
Nguyễn Thiện Giáp | Từ vựng học tiếng Việt: | 495.92282 | NTG.TV | 2003 |