Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Ông Văn Tùng | Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc: . T.1 | 398.90951 | ÔVT.N1 | 2000 |
Ông Văn Tùng | Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc: . T.2 | 398.90951 | ÔVT.N1 | 2000 |
Hoàng Kim Ngọc | So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học | 398.909597 | HKN.SS | 2012 |
| Tục ngữ cao dao Việt Nam về giáo dục đạo đức: | 398.909597 | NND.TN | 2007 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam: | 398.909597 | NND.VH | 2016 |
Lò Vũ Vân | Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên, tỉnh Sơn La: | 398.90959718 | LVV.LR | 2013 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An): Song ngữ Thái - Việt. T.3 | 398.90959742 | TTD.T3 | 2016 |
Trần Kiêm Hoàng | Từ điển thành ngữ - Tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa: | 398.90959756 | TKH.TD | 2016 |
Lò Ngân Sủn | Tục ngữ Giáy: | 398.9597 | LNS.TN | 2018 |
Hoàng Trần Nghịch | Koám chiến láng: Phương ngôn, tục ngữ Thái | 398.99591 | HTN.KC | 2019 |
| Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng: Song ngữ: Tày, Nùng - Việt | 398.99591 | MTV.TN | 2020 |
Quán Vi Miên | Tục ngữ Thái Nghệ An: | 398.99591 | QVM.TN | 2016 |
| Tục ngữ Thái: | 398.99591 | TKÂ.TN | 2018 |
Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá: | 398.995922 | CSH.TN | 2015 |
Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải | 398.995922 | KS.TN | 2017 |
Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.1 | 398.995922 | NQT.C1 | 2015 |
Sử Văn Ngọc | Thành ngữ - Tục ngữ Raglai: = Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai | 398.995922 | SVN.TN | 2016 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên | Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng Sông Cửu Long: | 398.995932 | NTKT.DD | 2020 |
| Vả tặp tàu Dào miền - Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao: | 398.995978 | TKV.VT | 2020 |