Có tổng cộng: 88 tên tài liệu.Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông: | 394 | MAL.TC | 2012 |
Tòng Văn Hân | Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh: | 394.09597177 | TVH.QC | 2013 |
Lê Thị Dự | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương: | 394.0959734 | LTD.PT | 2019 |
Diệp Trung Bình | Văn hoá ẩm thực người Sán Dìu: | 394.109597 | DTB.VH | 2012 |
Huỳnh Văn Nguyệt | Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long: | 394.109597 | HVN.VH | 2016 |
| Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình: | 394.109597 | NVT.ND | 2012 |
Phan Văn Hoàn | Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam: . Q.2 | 394.109597 | PVH.B2 | 2015 |
Lâm Quang Hùng | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 394.10959723 | LQH.VH | 2016 |
| Xuất xứ và truyền thuyết về bánh: Truyện dân gian | 394.12 | NTMH.XX | 2019 |
Bùi Thị Giang | Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai: | 394.1208995910597167 | BTG.AT | 2019 |
Lường Song Toàn | Văn hoá ẩm thực dân gian dân tộc Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình: | 394.120899591059719 | LST.VH | 2016 |
Bùi Duy Chiến | Văn hoá ẩm thực của người Phù Lá: | 394.1208995940597167 | BDC.VH | 2019 |
Mã A Lềnh | Nét đẹp trong ẩm thực truyền thống của người Hmông: | 394.12089959720597 | MAL.ND | 2020 |
Bàn Thị Kim Cúc | Văn hoá ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hoà Bình: = Chấu nhận hốp piên hùng miền | 394.1208995978059719 | BTKC.VH | 2015 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Văn hoá ẩm thực của người Tà Ôi: | 394.1209597 | TNKP.VH | 2016 |
Trần Sĩ Huệ | Văn hoá ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng: | 394.1209597 | TSH.VH | 2016 |
Ma Ngọc Dung | Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam: | 394.12095971 | MND.TQ | 2015 |
Chảo Văn Lâm | Văn hoá ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai: | 394.1209597167 | CVL.VH | 2016 |
Phạm Công Hoan | Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai: | 394.1209597167 | PCH.ƯX | 2015 |
Phạm Công Hoan | Văn hoá ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai: | 394.1209597167 | PCH.VH | 2015 |
Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai: | 394.1209597167 | VTC.VH | 2015 |
Vàng Thung Chúng | Văn hoá ẩm thực và tri thức dân gian về trồng trọt của người Nùng Dín Lào Cai: Nghiên cứu văn hoá | 394.1209597167 | VTC.VH | 2018 |
Lê Thành Nam | Văn hóa ẩm thực của người Dao Khâu ở huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu: | 394.1209597173 | LTN.VH | 2019 |
Lò Văn Chiến | Văn hoá ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu: | 394.1209597173 | LVC.VH | 2017 |
Đinh Văn Ân | Việc ăn uống của người Mường Tấc: | 394.120959718 | DVÂ.VĂ | 2015 |
Bùi Chí Thanh | Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình: | 394.120959719 | BCT.VH | 2018 |
Dương Thị Cẩm | Văn hoá ẩm thực Phố Hiến: Nghiên cứu | 394.120959733 | DTC.VH | 2017 |
Trần Hồng Hoa | Văn hoá ẩm thực làng Nguyễn: | 394.120959736 | THH.VH | 2019 |
Yang Danh | Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm - Bình Định: | 394.120959754 | YD.TT | 2016 |
Bùi Tân | Văn hoá ẩm thực Phú Yên: | 394.120959755 | BT.VH | 2015 |