Có tổng cộng: 12 tên tài liệu.Nguyễn Thị Bích Ngọc | Tục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa: | 392.508959720597 | NTBN.TL | 2017 |
Chảo Chử Chấn | Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai: | 392.50899540597167 | CCC.CT | 2019 |
Lò Văn Chiến | Lễ cưới người Pu Nả: | 392.508995910597173 | LVC.LC | 2018 |
Nguyễn Thị Minh Tú | Phong tục cưới hỏi truyền thống của người Lào bản Phiêng Sản, xã Mường Khoa, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu: | 392.509 597 | NTMT.PT | 2019 |
Trần Quốc Hùng | Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam: | 392.509597 | TQH.HN | 2020 |
Hoàng Choóng | Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn: | 392.50959711 | HC.HT | 2016 |
Hoàng Choóng | Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn | 392.50959711 | HC.TK | 2018 |
Chảo Văn Lâm | Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai: | 392.509597167 | CVL.TC | 2013 |
Nguyễn Thị Lành | Đám cưới của người Hà Nhì đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai: | 392.509597167 | NTL.DC | 2016 |
Nguyễn Thu Minh | Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang: | 392.50959725 | NTM.TC | 2016 |
Nguyễn Thu Minh | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang: | 392.50959725 | NTM.TC | 2016 |
Lê Tài Hoè | Lễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ: | 392.50959742 | LTH.LT | 2019 |