|
|
|
|
|
|
|
Cán bộ công chức với vấn đề cải cách hành chính, chống tham nhũng, lãng phí: | 342.597 | KN.CB | 2009 | |
Phan Đình Khánh | Tìm hiểu hiến pháp Việt Nam: | 342.597 | PĐK.TH | 1998 |
Hỏi - Đáp Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: . T.1 | 342.597023 | DXL.H1 | 2015 | |
Hỏi - Đáp Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: . T.2 | 342.597023 | DXL.H2 | 2015 | |
Luật biên giới quốc gia nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597041302632 | .LB | 2014 | |
Luật thanh tra: | 342.597066702632 | .LT | 2013 | |
Luật viên chức nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.59706802632 | .LV | 2014 | |
Luật bình đẳng giới nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.59708 | .LB | 2013 | |
Luật cư trú nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2013 | 342.59708 | .LC | 2014 | |
Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | DBL.TH | 2007 |
Đỗ Xuân Lân | Quyền và nghĩa vụ công dân về văn hoá, giáo dục, y tế: | 342.597085 | DXL.QV | 2014 |
Hoàng Xuân Lương | Hỏi - Đáp các quyền cơ bản của dân tộc thiểu số theo quy định pháp luật Việt Nam: | 342.597085089 | HXL.H- | 2018 |
Đỗ Xuân Lân | Hỏi - Đáp quyền phụ nữ, quyền trẻ em theo công ước quốc tế và pháp luật Việt Nam: | 342.59708772 | DXL.H- | 2018 |