|
|
|
|
Bộ luật hình sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 345.597 | .BL | 2014 | |
Luật phòng, chống ma túy.: | 345.597 | .LP | 2004 | |
Luật phòng tránh thiên tai nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | .LP | 2014 | |
Nguyễn Ngọc Điệp | Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam: Pháp lệnh về tạm giữ - tạm giam và thi hành án hình sự | 345.597 | NND.TH | 1998 |
Việt Nam ( Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ) | Bộ luật hình sự của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam: | 345.597 | VN(C.BL | 1995 |
Bộ luật tố tụng hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597002632 | MN.BL | 2013 | |
Luật phòng chống tham nhũng: | 345.5970232302632 | .LP | 2013 | |
Vũ Ngọc Bừng | Phòng chống ma túy trong nhà trường: | 345.5970277 | VNB.CP | 1997 |
Luật phòng chống ma tuý: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2008 | 345.597027702632 | .LP | 2013 | |
Luật thi hành án hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.59705202632 | .LT | 2014 |