Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Giải tích 12: | 515 | 12CVT.GT | 2012 |
Hoàng Chính Bảo | Hướng dẫn làm bài tập giải tích 12: | 515 | 12HCB.HD | 1999 |
Hoàng Chính Bảo | Hướng dẫn làm bài tập giải tích 12: | 515 | 12HCB.HD | 1999 |
Hoàng Chính Bảo | Hướng dẫn làm bài tập giải tích 12: | 515 | 12HCB.HD | 1999 |
Nguyễn Văn Khuê | Toán học cao cấp: . T.1 | 515 | NTP.T1 | 1997 |
Nguyễn Văn Khuê | Toán cao cấp: . T.3 (A3) | 515 | NVK.T33 | 1997 |
Tạ Văn Đĩnh | Phương pháp tính: Dùng cho các trường đại học kĩ thuật | 515 | TVD.PP | 2000 |
| Giải bài tập giải tích 12: Chương trình chuẩn | 515.076 | 12DDK.GB | 2015 |
Đặng Hùng Thắng | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giải tích 12: | 515.076 | 12DHT.LT | 2011 |
| Giải bài tập giải tích 12: Chương trình chuẩn | 515.076 | 12NHT.GB | 2008 |
| Giải bài tập giải tích 12: Chương trình hợp nhất | 515.076 | 12NVT.GB | |
| Toán cao cấp: . T.2 (A2) | 515.076 | LMH.T22 | 1997 |
| Toán cao cấp: . T.2 (A2) | 515.076 | LMH.T22 | 1997 |
| Ôn tập môn Toán: Thi tuyển sinh vào lớp 10 PTTH, chuyên ban năm học 1995-1996 | 515.076 | T.ÔT | 1995 |
Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Xuân Vinh, Nguyễn Ngọc Xuân | Các dạng toán cơ bản ở trung học phổ thông và phương pháp giải: Dành cho: Học sinh THPT, giáo viên toán THPT, bạn trẻ yêu toán. T.4 | 515.076 | VDT(.C4 | 2012 |
Nguyễn Minh Chương | Phương trình đạo hàm riêng: | 515.353 | NMC.PT | 2000 |
Nguyễn Minh Chương | Phương trình đạo hàm riêng: | 515.353 | NMC.PT | 2000 |