Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người: | 305.8009597 | NTC.GP | 2019 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | NTT.VH | 2018 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người: | 305.800959741 | PHMH.CD | 2018 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: | 305.8951 | CTS.DT | 2011 |
Lâm Quang Hùng | Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 305.8951059723 | LQH.NS | 2019 |
Đoàn Thanh Nô | Người Hoa ở Kiên Giang: Khảo cứu | 305.89510959795 | DTN.NH | 2020 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí: | 305.8959 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển: | 305.8959 | HV.CD | 2005 |
Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | 305.8959 | MM.CD | 2006 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Dương Văn Sách | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng: | 305.89591 | DVS.NQ | 2016 |
| Dân tộc Nùng: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng: | 305.89591003 | HN.TD | 2016 |
Cầm Trọng | Văn hoá Thái Việt Nam: | 305.895910597 | CT.VH | 2018 |
| Văn hoá Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình: | 305.89591059719 | NDTT.VH | 2019 |
| Bác Hồ với các dân tộc thiểu số - Các dân tộc thiểu số với Bác Hồ: | 305.89592 | LAB.BH | 2005 |
Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá: . T.2 | 305.895922 | NXK.C2 | 2016 |
Nguyễn Thị Phương Châm | Văn hoá cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo: Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc | 305.89592205128 | NTPC.VH | 2016 |
Nguyễn Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình: | 305.895922059745 | NTN.ND | 2017 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: | 305.895927 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh-mun: | 305.89593 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: | 305.89593 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: | 305.89593 | CTS.DT | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: | 305.89593 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: | 305.89593 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng: | 305.89593 | CTS.DT | 2012 |