Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Chuyên đề học tập Tin học 11- Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên | 005.07 | 11NTH.CD | 2023 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 005.071 | 6HTM.TH | 2021 |
| Tin học 10: | 005.0712 | 10BVH.TH | 2022 |
Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính: | 005.0712 | 10PTL.CD | 2022 |
| Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 005.0712 | 11HSD.CD | 2023 |
| Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 005.0712 | 11HSD.TH | 2023 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên | 005.0712 | 12HSD.TH | 2024 |
HỒ SĨ ĐÀM | TIN HỌC 12 KHOA HỌC MÁY TÍNH (CÁNH DIỀU): Sách giáo viên | 005.0712 | 12HSD.TH | 2024 |
Hoàng Văn Kiếm | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Khoa học máy tính: | 005.0712 | 12HVK.CD | 2024 |
Hoàng Văn Kiếm | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng: | 005.0712 | 12HVK.CD | 2024 |
PHẠM THẾ LONG(tổng chủ biên) - BÙI VIỆT HÀ (chủ biên) | Chuyên đề học tập tin học -Định hướng khoa học máy tính 12/ sách giáo viên/ kết nối tri thức với cuộc sống: | 005.0712 | 12PTLC.CD | 2024 |
| Tin học 9: | 005.0712 | 9HDCT.TH | 2024 |
| Chuyên đề Tin học 10: | 005.076 | 10BVH.CD | 2022 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 11: | 005.076 | 11QTK.KT | 2010 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn tin học lớp 9: | 005.076 | 9KVH.GT | 2012 |
| Tin học dành cho trung học cơ sở: Sách bài tập. Q.2 | 005.076 | NCT.T2 | 2007 |
Nguyễn Quang Tấn | Cơ sở lập trình phổ thông: | 005.1 | NQT.CS | 2004 |
Nguyễn, Minh Đức | Nâng cấp lên Office 2003: Tạo và quản lý cơ sở dữ liễu với Office 2003 | 005.26 | NMD.NC | 2004 |
Nguyễn Bá Kim | Tin học và ứng dụng; T2: | 005.3 | 2NBK.TH | 1996 |
Nguyễn Minh Đức | Quản lý kinh doanh và lập báo cáo với outlook 2003: | 005.3 | NMD.QL | 2004 |
Phạm Hồng Tài | Tự học Access 2002: . T1 | 005.3 | PHT.T1 | 2002 |
| Tin học 11 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên | 005.712 | 11HSD.TH | 2023 |
Nguyễn, Minh Đức | Tạo bảng biểu và quản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003: | 005.74 | NMD.TB | 2003 |
Nguyễn, Minh Đức | Tạo báo biểu và in ấn với Access: Tạo và quản lý cơ sở dữ liệu với Office 2003 | 005.74 | NMD.TB | 2004 |
| Tin học 12: Sách giáo viên | 005.740712 | 12PTL.TH | 2024 |