Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 116748.

661. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Hoạt động củng cố/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Giáo án;

662. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Sinh hoạt theo chủ đề: Sở thích của em/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;

663. NGUYỄN QUỐC TUẤN
    Bài 6: Thủy văn Việt Nam/ Nguyễn Quốc Tuấn: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

664. LÊ THỊ THƠM
    Bài 5. Cuộc xung đột Nam Bắc Triều và Trịnh- Nguyễn/ Lê Thị Thơm: biên soạn; THCS TÂN BÌNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Bài giảng;

665. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Bài 6: Trái đất trong hệ mặt trời/ Nguyễn Quốc Tuấn: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

666. LÊ HỒNG PHONG
    Ôn tập các sổ đến triệu / Lê Hồng Phong .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

667. LÊ THỊ THƠM
    Thời gian trong lịch sử/ Lê Thị Thơm: biên soạn; THCS TÂN BÌNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Bài giảng;

668. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Chủ đề 1: Tuổi học trò.: Tiết 1, tiết 2, tiết 3, tiết 4 / Nguyễn Thị Thanh Phượng : biên soạn; THCS Hoài Xuân.- 2021.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Giáo án;

669. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Hoạt động củng cố/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Giáo án;

670. LÊ THỊ THƠM
    Bài 2. Phân bố dân cư và các loại hình quần cư/ Lê Thị Thơm: biên soạn; THCS TÂN BÌNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Địa lí; Bài giảng;

671. NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN
    Bài 5 : Ôn tập phép cộng trừ / Nguyễn Thị Tường Vân .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

672. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Bài 03: Tìm thành phần trong phép cộng, phép trừ (T2) Tìm số bị trừ, số trừ/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Giáo án;

673. LÊ THỊ THƠM
    Bài 3. Khoáng sản Việt Nam/ Lê Thị Thơm: biên soạn; THCS TÂN BÌNH.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Địa lí;

674. NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN
    Đọc cuốn sách của em / Nguyễn Thị Tường Vân .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

675. NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN
    Nói và nghe ( tiết 4 )/ Nguyễn Thị Tường Vân .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

676. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Hoạt động củng cố/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Giáo án;

677. NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN
    Viết chữ G hoa ( tiết 3)/ Nguyễn Thị Tường Vân .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

678. NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN
    Bài 63: Luyện tập chung / Nguyễn Thị Tường Vân .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

679. NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
    Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (Tiết 4)/ Nguyễn Thị Ngọc Lan: biên soạn; TH&THCS Thọ Vinh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

680. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Bài 01: Chào cờ và hát Quốc Ca (T2)/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Đạo đức; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |